Thí sinh Idol Producer

Màu phân loại

  •      Top 9 chung cuộc - Thành viên của Nine Percent
  •      Nằm trong top 9 trong tuần
  •      Rời chương trình
  •      Bị loại
Công ty quản lýTênQuốc tịchLớp

[8]

Xếp hạng
12E02E03E04(Live Votes)E05E06E07 (Live votes)E08E09 (Live Votes)E10E12 FINAL
Contestant
Hương Tiêu Giải Trí
Banana Entertainment

(香蕉娱乐)

Lâm Siêu Trạch
Lin Chaoze
(林超泽)
A322035143616321519
Lâm Ngạn Tuấn
Lin Yanjun
(林彦俊)
CD3127512819226115
Lý Nhược Thiên
Li Ruotian
(李若天)
F556454Bị loại
Lục Đình Hạo
Lu Dinghao
(陸定昊)
C393493036383127Bị loại
Khương Kinh Tá
Jiang Jingzuo
(姜京佐)
596012Bị loại
Khâu Trì Hài
Qiu Zhixie
(邱治谐)
969589
Vưu Trường Tĩnh
You Zhangjing
(尤长靖)
BA69133410381089
Cao Mậu Đồng
Gao Maotong
(高茂桐)
CD465322Bị loại
Bối Hoành Lâm
Bei Honglin
(貝汯璘)
B333720374549Bị loại
Nhạc Hoa Giải trí

Yuehua Entertainment(乐华娱乐)

Chu Chính Đình
Zhu Zhengting
(朱正廷)[n 1]
A525414376
Justin
(黄明昊)
(Hoàng Minh Hạo)[n 2]
AB47428244
Lý Quyền Triết
Li Quanzhe
(李权哲)
F24307489141223Bị loại
Đinh Trạch Nhân
Ding Zeren
(丁泽仁)[n 3]
A172153202151913
Phạm Thừa Thừa
Fan Chengcheng
(范丞丞)[n 4]
D35313533
Tất Văn Quân
Bi Wenjun
(毕雯珺)
1525172627327161210
Hoàng Tân Thuần
Huang Xinchun
(黃新淳)
F2229523325102931Bị loại
Mạch Duệ Giải trí

Mavericks Entertainment(麦锐娱乐)

La Chính
Luo Zheng
(罗正)
455043429322429
Đặng Lãng Di
Deng Langyi
(邓烺怡)
FC425445Bị loại
Tôn Phàm Kiệt
Sun Fanjie
(孙凡杰)
D889478
Lý Hi Khản
Li Xikan
(李希侃) [n 5]
DC20281029323017101813
Dư Minh Quân
Yu Mingjun
(余明君)[n 6]
D2132214640503432Bị loại
Lữ Thần Du
Lu Chenyu
(呂晨瑜)
F667443Bị loại
Thần Tinh Giải Trí

MERCURY NATION(辰星娱乐)

Rapen
(罗仁麒)
(La Nhân Kỳ)
C647194
Từ Thánh Ân
Xu Shengen
(徐圣恩)
D67737754423528321920
J-ONE
(姜祎)

(Khương Y)

F859148Bị loại
Curry
Jia Li
(伽里)
D816991515856Bị loại
Giản Đan Khoái Lạc Âm nhạc
Simply Joy Music
(简单快乐音乐)
Tôn Hạo Nhiên
Sun Haoran
(孙浩然)
BF655936Bị loại
Lâm Hạo Giai 
Lin Haokai
(林浩楷)
576541
Vương Tử Dị
Wang Ziyi
(王子异)
AB14192511828757
Lý Chí Kiệt
Li Zhijie
(李志杰)
BD949632Bị loại
Kim Dật Hàm
Jin Yihan
(金逸涵)
Bồ Đào NhaF546875
Tân Duệ Tạp chí

Shiningstar(新锐杂志)

Vạn Vũ Hiền
Wan Yuxian
(万宇贤)
C958726
Ứng Trí Việt
Ying Zhiyue
(应智越)
CD879067
Triệu Du Triệt
Zhao Yuche
(赵俞澈)
D937860
Chu Quân Thiên
Zhu Yuntian
(朱匀天)
634718535611Bị loại
Chu Quân Nhất
Zhu Yunyi
(朱匀一)
614515505560
Thịnh hạ tinh không

Summer Star(盛夏星空)

Trần Minh Hào
Chen Minghao
(陈名豪)
F294256475713
Trương Đạt Nguyên
Zhang Dayuan
(张达源)
795711354852
Vương Tử Hào
Wang Zihao
(王梓豪)
CD908872Bị loại
Vương Nghệ Long
Wang Yilong
(王艺龙)
DC777614575931Bị loại
Dương Phi Đồng
Yang Feitong
(杨非同)
D868934933373027Bị loại
Giác Tỉnh Đông Phương

OACA(觉醒东方)

Tần Phấn
Qin Fen
(秦奋)[n 7]
BF1310591312911201718
Hàn Mộc Bá
Han Mubo
(韩沐伯)[n 8]
C1211711924222124Bị loại
Tĩnh Bội Dao
Jing Peiyao
(靖佩瑶)
CF434068454625Bị loại
Tần Tử Mặc
Qin Zimo
(秦子墨)
D283527414729
Tả Diệp
Zuo Ye
(左叶)
FD1876224153
Khôn Âm Giải trí

Qin's Entertainment(坤音娱乐)

Nhạc Nhạc
Yue Yue
(岳岳)
C40228121172318Bị loại
Mộc Tử Dương
Mu Ziyang
(木子洋)
F5323702416207
Bốc Phàm
Bu Fan
(卜凡)
98627211013912
Linh Siêu
Ling Chao
(灵超)
D2317611611179121315
Bạc Dập Văn hóa

Boyi Culture(铂熠文化)

Trương Hân
Zhang Xin
(张昕)
FC919395Bị loại
Diệp Hoằng Hi
Ye Hongxi
(叶泓希)
899288
Trương Dịch Hiên
Zhang Yixuan
(张奕轩)
CB747738564347Bị loại
Lăng Kỳ
Ling Qi
(凌崎)
D516283524458
Tinh Hoán Văn hóa

SSTAR(星焕文化)

Trương Vũ Thần
Zhang Yuchen
(张宇晨)
F828529Bị loại
La Kiệt
Luo Jie
(罗杰)
DC687533
Hà Gia Canh
He Jiageng
(何嘉庚)
FD526637
Siêu Năng Xướng phiến

CNC Record(超能唱片)

Đàm Tuấn Nghị
Qin Junyi
(覃俊毅)
CF485179433448Bị loại
Vũ Liên Kiệt
Wu Lianjie
(武連杰)
FC475224423557
Lâu Tư Bác
Lou Zibo
(娄滋博)
D6058634430123229Bị loại
Lý Nhượng
Li Rang
(李让)
CD2636423631503524
Asian Idol Factory Entertainment

(A.I.F娱乐/亚洲偶像工厂)

Trương Nghệ Phàm
Zhang Yifan
(张艺凡)
BA8450Bị loại
Triệu Lăng Phong
Zhao Lingfeng
(赵凌峰)
CD9793
Vu Hạo
Yu Hao
(于浩)
F808197
Dương Nghệ
Yang Yi
(杨羿)
BC838699
Quả Nhiên Giải trí

Gramarie Entertainment(果然娱乐)

Tiểu Quỷ
Xiao Gui
[n 9]
(小鬼)
B76586968
Trương Yến Khải
Zhang Yankai
(张晏恺)
CF717255Bị loại
Châu Ngạn Thần
Zhou Yanchen
(周彦辰)[n 10]
B2731232718271422Bị loại
Chu Tinh Kiệt
Zhu Xingjie
(朱星杰)
161561524131414
Thứ Nguyên Văn hóa

Dimensions Multimedia(次元文化)

Trần Tư Kỳ
Chen Siqi
(陈斯琪)
DC353857395146Bị loại
Từ Hạc Ni
Xu Heni
(徐鶴尼)
CF766328Bị loại
Hồng Dập Văn hóa Hong Yi Entertainment

(红熠文化)

Lý Trường Canh
Li Changgeng
(李长庚)
D192686385033Bị loại
Hà Đông Đông
He Dongdong
(何东东)
DF67169285533Bị loại
Nhạc Phong nghệ xã

Levent Entertainment(乐风艺社)

Mẫn Hỷ Tường
Min Zhexiang
(闵喆祥)
C999813Bị loại
Trần Nghĩa Phu
Chen Yifu
(陈义夫)
BF374673
Tiệp Đặc Liên hợp

Super Jet Entertainment(捷特联合)

Hàn Ung Kiệt
Han Yongjie
(韩雍杰)
FD344331405244Bị loại
Á Ca Văn hóa

Young Culture(亚歌文化)

Tiền Chính Hạo
Qian Zhenghao
(钱正昊)
BF70126517201826241011
Dã Hỏa Giải trí

Wild Fire Entertainment (野火娱乐)

Hứa Khải Hạo
Jack Xu Kaihao
(许凯皓)
C111482233954Bị loại
Tân Phát Truyền thông
NewStyle Media

(新湃传媒)

Vu Bân
Yu Bin
(于斌)[n 11]
FD504987Bị loại
Anh Hoàng Giải trí

Emperor Entertainment Group(英皇娱乐)

Minh Bằng
Ming Peng
(明鵬)
384430485345Bị loại
Từ Văn Truyền thông

Ciwen Media (慈文传媒)

Đổng Nham Lỗi
Dong Yanlei
(董岩磊)
F101696182642
Truyền Kỳ Tinh Giải trí

A Legend Star Entertainment(传奇星娱乐)

Trần Lập Nông
Chen Linong
(陈立农)
AC12125345422
Hoa Nghị huynh đệ

Huayi Brothers(华谊兄弟)

Trịnh Duệ Bân
Zheng Ruibin
(郑锐彬)[n 12]
BA413925231625162016
Jeffrey Tung
(董又霖)
Đổng Hựu Lâm
BD896912132615181617
Hoa Ảnh Nghệ Tinh

Hua Ying Yi Xing(华影艺星)

Hoàng Thư Hào
Huang Shuhao
(黄书豪)
DF562464323741Bị loại
Thiên Tân Trung thị

Tianjin Broadcasting (天津中视)

Chu Nhất Văn
Zhu Yiwen
(朱一文)
B736144Bị loại
Điểm Tinh Văn hóa

Sparkling Culture(點星文化)

Hồ Trí Bang
Hu Zhibang
(胡致邦)
FD445666593842Bị loại
Thực tập sinh tự doThái Từ Khôn
Cai Xukun
(蔡徐坤)[n 13]
A21811511
Chu Đằng Dương
Zhou Tengyang
(周腾阳)
CF928340Bị loại
Hoàng Nhược Hàm
Huang Ruohan
(黃若涵)
728298
Cam Tuấn
Gan Jun
(甘俊)
BD626780
Hầu Hạo Nhiên
Hou Haoran
(侯浩然)
CF758049
Lý Tuấn Nghị
Li Junyi
(李俊毅)
BA787990554940Bị loại
Châu Duệ
Zhou Rui
(周锐)
DB495546312272321Bị loại
MLody Studio

(MLody工作室)

Khương Đạt Hách
Jiang Dahe
(姜达赫)
F304147586059Tự rời khỏi chương trình
Joy Star

(臻星娱乐)

Lương Huy
Liang Hui
(梁輝)[n 14]
364819605439
SSTAR

(星焕文化)

Lý Hâm Nham
Li Xinyan
(李鑫岩)
F587084Rời chương trình vì lý do sức khỏe
Thần tinh giải trí

MERCURY NATION(辰星娱乐)

Gigel
(张津铭)
(Trương Tân Minh)
CD253392Rời chương trình vì lý do kỷ luật
Vương Hựu Thần
Wang Youchen
(王宥辰)
F989985
Thực tập sinh tự doTống Thụy Giác
Song Shuijiao
(宋睡覺)
BTự rời khỏi chương trình

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Idol Producer http://ent.sina.com.cn/tv/zy/2017-12-17/doc-ifypsq... http://ent.163.com/17/1216/10/D5P5N89M00037VVV.htm... http://sports.donga.com/SPORTS/3/all/20180205/8851... http://ent.huanqiu.com/movie/yingshi-neidi/2017-12... http://ent.ifeng.com/a/20171208/43011421_0.shtml http://ent.ifeng.com/a/20171211/43012158_0.shtml http://ent.ifeng.com/a/20180117/43022134_0.shtml http://tw.iqiyi.com/v_19rrbr9l6w.html http://tw.iqiyi.com/v_19rrbr9p3o.html http://tw.iqiyi.com/v_19rrbr9tjo.html